Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giới thiệu sản phẩm và mua bán hàng trực tuyến cho công ty cổ phần xây dựng và nội thất 3D-310 Lê Duẩn, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng / Nguyễn Đình Phú; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13874
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 2 Nghiên cứu giải thuật nén số học cho dữ liệu văn bản / Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00078
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 3 Nghiên cứu kỹ thuật học sâu CNNs áp dụng cho bài toán nhận dạng cảm xúc dựa trên ảnh mặt người / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01007
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 4 Nghiên cứu phương pháp phân tích ảnh mặt người cho bài toán phát hiện trạng thái ngủ gật của lái xe ô tô / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00745
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 5 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý các công trình đã và đang thi công tại công ty dịch vụ xây dựng quận Ngô Quyền-Hải Phòng / Lê Thị Hiệp; Nghd: ThS Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10107
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 6 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý hiện vật tại Bảo tàng Hải Phòng / Trần Văn Chung; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10146
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 7 Quản lý hồ sơ sinh viên và điểm của trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hải Phòng / Phùng Thị Hương Nhã; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12012
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 8 Tìm hiểu hệ động lực tàu Vimaru pearl. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nhiên liệu và lập quy trình khai thác hệ thống nhiên liệu / Nguyễn Văn Thủy; Nghd.: Bùi Quốc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 114tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13943
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 9 Tìm hiểu và xây dựng chương trình quản lý hiện vật tại bảo tàng Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15194
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 10 Ứng dụng thư viện lập trình mã nguồn mở xây dựng chương trình nhận dạng văn bản chữ Việt, Anh từ ảnh số / Phạm Tuấn Đạt, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00549
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 11 Xây dựng chương trình quản lý giáo vụ cho Trường Cao đẳng nghề VMU. / Lê Văn Trọng, Dương Kim Anh, Nguyễn Thị Hồng Tâm; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt Nam; 2017 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17552
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 12 Xây dựng chương trình quản lý nhân sự cho công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông / Trần Việt Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15202
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 13 Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương cho công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông. Địa điểm:KM 1 đường 5, An Hưng, quận An Dương, Hải Phòng / Hoàng Tiến Dũng; Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16434
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 14 Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương tại Công ty Dịch vụ Xây dựng quận Ngô Quyền / Phạm Thế Hưởng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09076
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 15 Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương trường THPT Ngô Quyền / Hà Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16441
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 16 Xây dựng chương trình quản lý nhân sự, tiền lương của trung tâm công nghệ thông tin VNPT Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Hùng, Võ Thị Bích Nhung, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18143
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 17 Xây dựng chương trình quản lý vận động viên cho trung tâm đào tạo, huấn luyện thể thao tỉnh Hải Dương / Lê Đức Đương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13817
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 18 Xây dựng chương trình theo dõi giờ lên lớp và tính lương cho giáo viên trường PTTH Marie cuire / Nguyễn Thu Thùy; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12008
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 19 Xây dựng hệ thống nhận dạng mặt tự động sử dụng LPQ (Local Phase Quantization) / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00547
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 20 Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án bệnh nhân tại bệnh viện huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Quang Long; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15219
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 21 Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ giáo viên và học sinh trường THCS Lê Hồng Phong / Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Thuỷ . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12847
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 22 Xây dựng phần mềm quản lý kinh doanh cho công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông / Mạc Thị Hân; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13887
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 23 Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho Sở văn hóa thể thao và du lịch Hải Phòng / Nguyễn Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13875
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 24 Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương cho Công ty cổ phần năng lượng An Bình / Phạm Ngọc Toàn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 80 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11991
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 25 Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiển lương tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại Chí Linh / Bùi Văn Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11972
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 26 Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự, chấm công và tính lương cho công ty cổ phần giám định & khử trùng FCC Hải Phòng / Lê Duy Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13858
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 27 Xây dựng phần mềm quản lý sinh viên trường Cao đẳng nghề VMU- ĐHHH Việt Nam / Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Linh Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19081
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 28 Xây dựng phần mềm quản lý tại Trường MARIE CURIE / Nguyễn Bá Tiến, Trịnh Văn Đoàn, Nguyễn Mạnh Toàn ; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 111tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18771
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 29 Xây dựng Website cho công đoàn trường Đại học Hàng hải / Lê Ngọc Linh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11242
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 30 Xây dựng Website giới thiệu các tour du lịch xuất phát từ Hải Phòng / Dương Duy Phương; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 50tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07417
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.7
  • 1 2
    Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :